 | ['religeit] |
 | ngoại động từ |
|  | loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra |
|  | to relegate a worthless book to the wastepaper-basket |
| vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại |
|  | giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...) |
|  | to relegate matter to someone |
| giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành) |
|  | chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; chuyển (một đội thể thao) xuống hạng thấp hơn |
|  | đổi (viên chức) đi xa; đày ải |
|  | hạ tầng |
|  | to be relegated to an inferior position |
| bị hạ tầng công tác |