|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remonstrative
remonstrative![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'mɔnstrətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a remonstrative letter | | thư khiển trách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để phản đối |
/ri'mɔnstrətiv/
tính từ
để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián a remonstrative letter thư khiển trách
để phản đối
|
|
|
|