Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reorganization




reorganization
[,ri:,ɔ:gənai'zei∫n]
Cách viết khác:
reorganisation
[,ri:,ɔ:gənai'zei∫n]
danh từ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại


/'ri:,ɔ:gənai'zeiʃn/

danh từ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.