![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'kwaiə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phụ thuộc vào ai/cái gì để đạt được kết quả; cần đến |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we require extra help |
| chúng tôi cần được giúp đỡ thêm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the situation requires that I should be there |
| tình hình đòi hỏi tôi phải ở đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the manuscript requires an expert to understand it |
| bản thảo đó phải có chuyên gia mới hiểu được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all cars require servicing regularly |
| mọi xe ô tô đều cần được bảo trì thường xuyên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the matter requires careful consideration |
| vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đòi hỏi cái gì như một điều bắt buộc; quy định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've done all that is required by law |
| tôi đã làm mọi cái theo quy định của pháp luật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is required (of me) that I give evidence |
| người ta yêu cầu tôi đưa ra chứng cứ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | civil servants are required to sign the Official Secrets Act |
| các quan chức dân sự phải ký tên vào bản sắc lệnh bảo mật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hamlet is required reading for the course |
| đọc Hamlet là yêu cầu bắt buộc trong khoá học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you must satisfy the required conditions to get your voucher |
| anh thoả mãn các điều kiện bắt buộc mới có được phiếu mua hàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he only did what was required of him |
| hắn chỉ làm những gì người ta yêu cầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mong muốn có |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | will you require tea? |
| anh muốn uống trà hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Is that all you require, Sir? |
| đã đủ những thứ ngài cần chưa ạ? |