restiveness
restiveness | ['restivnis] |  | danh từ | |  | sự không yên, sự bồn chồn | |  | tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người) | |  | tính bất kham, tính khó dạy (ngựa) |
/'restivnis/
danh từ
tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
tính bất kham (ngựa)
|
|