|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retransform
retransform | [,ri:træns'fɔ:m] | | ngoại động từ | | | thay đổi lại, biến đổi lại | | | làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại |
/'ri:træns'fɔ:m/
ngoại động từ thay đổi lại, biến đổi lại làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại
|
|
|
|