|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrocession
retrocession![](img/dict/02C013DD.png) | [,retrou'se∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | động tác lùi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự nhượng lại, sự bán lại; sự trả lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự lặn vào trong |
/,retrou'seʃn/
danh từ
động tác lùi
(pháp lý) sự nhượng lại, sự trả lại
(y học) sự lặn vào trong
|
|
|
|