|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrogradation
retrogradation![](img/dict/02C013DD.png) | [,retrəgrə'dei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) retrogression | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác dụng giảm lùi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự rút lui |
/,retrougrə'deiʃn/
danh từ ((cũng) retrogression)
(thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh)
tác dụng giảm lùi
(quân sự) sự rút lui
|
|
|
|