reverberate
reverberate![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'və:bəreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | reverberating furnace | | lò phản xạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng) |
/ri'və:bəreit/
động từ
dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...) reverberating furnace lò phản xạ, lò lửa quặt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ( upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)
|
|