Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revitalization




danh từ
tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh



revitalization
[ri:,vaitəlai'zei∫n]
Cách viết khác:
revitalisation
[ri:,vaitəlai'zei∫n]
danh từ
tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.