Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rive




rive
[raiv]
ngoại động từ rived, riven
((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
heart riven with grief
(nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
nội động từ
bị chẻ ra, nứt toác ra


/raiv/

ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
((thường) off, away, from) chẻ ra, xé nát
heart riven with grief (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan

nội động từ
bị chẻ ra, nứt toác ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.