rive
rive![](img/dict/02C013DD.png) | [raiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ rived, riven | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | heart riven with grief | | (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị chẻ ra, nứt toác ra |
/raiv/
ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
((thường) off, away, from) chẻ ra, xé nát heart riven with grief (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
nội động từ
bị chẻ ra, nứt toác ra
|
|