Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
road-metal




road-metal
['roud'metl]
danh từ
đá rải đường; đá lát đường


/'roud,metl/

danh từ
đá lát đường

Related search result for "road-metal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.