|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rock and roll
danh từ
rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc)
rock+and+roll![](img/dict/02C013DD.png) | ['rɔkənd'roul] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rốc en rôn (hình thức sớm hơn và (thường) giản dị hơn của nhạc rốc) (như) rock 'n' roll |
|
|
|
|