Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubbery




tính từ
có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)



rubbery
['rʌbəri]
tính từ
có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu)
chewing a rubbery piece of meat
nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.