Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rumormonger




danh từ
người phao tin đồn nhảm



rumormonger
['ru:mə,mʌngə]
danh từ
người phao tin đồn nhảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.