runabout
runabout | ['rʌnəbaut] |  | danh từ | |  | đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông | |  | (thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ |  | tính từ | |  | lang thang; lêu lổng |
/'rʌnəbaut/
danh từ
đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông
ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ
tính từ
lang thang; lêu lổng
|
|