Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rye-bread




rye-bread
['raibred]
danh từ
bánh mì làm bằng lúa mạch đen


/'raibred/

danh từ
bánh mì mạch đen

Related search result for "rye-bread"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.