![](img/dict/02C013DD.png) | ['seibl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chồn zibelin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | da lông chồn zibelin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bút vẽ bằng lông chồn zibelin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca); (văn học) màu đen |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thê lương; đen tối; âm u; ảm đạm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | his sable Majesty |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ma vương |