|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacerdotalism
sacerdotalism![](img/dict/02C013DD.png) | [,sæsə'doutəlizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) sacerdocy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền) |
/,sæsə'doutəiizm/
danh từ
(như) sacerdocy
thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền)
|
|
|
|