saga
saga | ['sɑ:gə] |  | danh từ | |  | Xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...) | |  | truyện chiến công | |  | trường thiên tiểu thuyết (truyện nhiều tập về các sự kiện hay những cuộc phiêu lưu của một dòng họ, nhiều thế hệ...) | |  | tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga novel |
/'sɑ:gə/
danh từ
Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
truyện chiến công
(như) saga_novel
|
|