Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sales representative


    Chuyên ngành kinh tế
đại diện bán hàng
đại diện thương mại
người chào hàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.