Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sample space




sample+space
['sæmpl,speis]
danh từ
không gian mẫu (toàn bộ các khả năng xuất hiện của một thí nghiệm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.