Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapper




sapper
['sæpə]
danh từ
lính làm các công trình kỹ thuật (làm đường, bắc cầu); công binh
Royal Sappers & Miners
binh chủng công binh Hoàng gia (Anh)


/'sæpə/

danh từ
công binh !Royal Sappers & Miners
binh chủng công binh Hoàng gia (Anh)

Related search result for "sapper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.