savageness
savageness![](img/dict/02C013DD.png) | ['sævidʒnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng dã man, sự tàn bạo, sự man rợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo |
/'sævidʤnis/ (savagery) /'sævidʤəri/
danh từ
tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh
tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
|
|