Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scoffer




scoffer
['skɔfə]
danh từ
người hay chế giễu, người hay nhạo báng; người hay phỉ báng


/'skɔfə/

danh từ
người hay chế giễu, người hay đùa cợt; người hay phỉ báng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scoffer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.