|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scriptorium
scriptorium![](img/dict/02C013DD.png) | [skrip'tɔ:riəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều scriptoria | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng làm việc, phòng viết (trong tu viện) |
/skrip'tɔ:riəm/
danh từ, số nhiều scriptoria /skrip'tɔ:riə/
phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)
|
|
|
|