|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secretarial
secretarial | [,sekrə'teəriəl] | | tính từ | | | thuộc về công việc của thư ký | | | secretarial staff | | nhân viên thư ký | | | secretarial college | | trường đào tạo thư ký |
/,sekrə'teəriəl/
tính từ (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư (thuộc) bộ trưởng
|
|
|
|