sect
sect![](img/dict/02C013DD.png) | [sekt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm người có cùng tín ngưỡng với nhau; phái; môn phái; giáo phái | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a minor Christian sect | | một phái nhỏ của Cơ đốc giáo | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần (nhất là của một tài liệu) (section) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | clause 3 sect 2 | | điều khoản 3, phần 2 |
/sekt/
danh từ
bè phái, môn phái, giáo phái religion sect giáo phái
|
|