Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semination




semination
[,semi'nei∫n]
danh từ
(thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt


/,semi'neiʃn/

danh từ
(thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt

Related search result for "semination"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.