Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
senate





senate
['senit]
danh từ
(Senate) (viết tắt) Sen thượng nghị viện (của quốc hội lập pháp ở Pháp, Mỹ..)
a Senate committee
ủy ban của Thượng viện
ban giám hiệu (ở trường đại học)
viện nguyên lão; hội đồng nhà nước cao nhất (ở thời cổ La Mã)


/'senit/

danh từ
thượng nghị viện
ban giám đốc (trường đại học Căm-brít...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "senate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.