Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seppuku




danh từ
lối mổ bụng tự sát (của Nhật)



seppuku
[se'pu:ku:]
danh từ
lối mổ bụng tự sát (của Nhật)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.