  | ['si:kwəns] | 
  | danh từ | 
|   |   | chuỗi gồm nhiều sự kiện, con số, hành động... tiếp nối nhau hoặc theo một trình tự nào đó; chuỗi | 
|   |   | to deal with events in historical sequence | 
|   | bàn về các biến cố theo dòng lịch sử | 
|   |   | to describe the sequence of events | 
|   | mô tả chuỗi sự kiện (theo trình tự xảy ra các sự kiện) | 
|   |   | a sequence of playing-cards | 
|   | chuỗi quân bài liền nhau | 
|   |   | a sequence of belly-dance movements | 
|   | chuỗi động tác múa bụng  | 
|   |   | cảnh (trong phim) | 
|   |   | a thrilling sequence that shows a plane crash | 
|   | một cảnh hồi hộp cho thấy một tai nạn máy bay | 
|   |   | (âm nhạc) khúc xêcăng | 
|   |   | (ngôn ngữ học) sự phối hợp | 
|   |   | sequence of tenses | 
|   | sự phối hợp các thời | 
|   |   | (tôn giáo) bài ca xêcăng | 
|   |   | (toán học) dãy | 
|   |   | sequence of functions  | 
|   | dãy hàm | 
|   |   | sequence of numbers | 
|   | dãy số |