Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shamefulness




danh từ
sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ



shamefulness
['∫eimfənis]
danh từ
sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.