|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shapelessness
shapelessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫eiplisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có hình dạng xác định, sự không thanh lịch về hình dáng; sự dị hình, sự kỳ quái |
/'ʃeiplisnis/
danh từ
sự không có hình dạng
sự dị hình; tính dị dạng
|
|
|
|