|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheepshank
sheepshank![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫i:p∫æηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cẳng cừu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật gầy gò khẳng khiu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng) |
/'ʃi:pʃæɳk/
danh từ
cẳng cừu
vật gầy gò khẳng khiu
(hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
|
|
|
|