|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shelves
shelves | [∫elvz] |  | danh từ số nhiều của shelf | |  | như shelf |
/ʃelf/
danh từ, số nhiều shelves /ʃelvz/
giá sách; ngăn sách
cái xích đông
đá ngầm; bãi cạn
(địa lý,địa chất) thềm lục địa !on the shelf
đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)
|
|
|
|