|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shopping mall ![](images/dict/s/shopping mall.gif)
danh từ
khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng
shopping+mall![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ɔpiη'mel] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng |
|
|
|
|