|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortness
danh từ
sự ngắn gọn
sự tinh giòn cold shortness sự tinh giòn nguội hot shortness sự tinh giòn nóng
shortness![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ɔtnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngắn gọn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tinh giòn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cold shortness | | sự tinh giòn nguội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hot shortness | | sự tinh giòn nóng |
|
|
|
|