Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-chapel




side-chapel
['said't∫æpəl]
danh từ
nhà thờ phụ; miếu thờ


/'said,tʃæpəl/

danh từ
nhà thờ phụ; miếu thờ

Related search result for "side-chapel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.