|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
singularity
singularity![](img/dict/02C013DD.png) | [,siηgju'lærəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kỳ quặc, sự phi thường, sự đặc biệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lập dị; nét kỳ quặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất |
tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô tận
s. of a curve [điểm; tính] kỳ dị của một đường cong
abnormal s. [tính; điểm] kỳ dị bất thường
accessible s. điểm kỳ dị đạt được
accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên
apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài
essential s. điểm kỳ dị cốt yếu
finite s. điển kỳ dị hữu hạn
isolated s. (giải tích) điểm kỳ dị cô lập
real s. điểm kỳ dị thực
removable s. điểm kỳ dị bỏ được
unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu
/,siɳgju'læriti/
danh từ
tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị
tính lập dị; nét kỳ quặc
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất
|
|
|
|