|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skewbald
skewbald![](img/dict/02C013DD.png) | ['skju:bɔ:ld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con vật có lông vá (có những mảng trắng và màu khác; không phải màu đen) (động vật, nhất là ngựa) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vá (lông) |
/'skju:bɔ:ld/
tính từ
vá (trắng nâu, không có màu đen) (ngựa)
|
|
|
|