|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smarm
ngoại động từ
(thông tục) luồn lọt he smarms his way into the upper reaches of a society hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
trát thạch cao
nội động từ
nịnh nọt luồn cúi
smarm![](img/dict/02C013DD.png) | [smɑ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) luồn lọt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he smarms his way into the upper reaches of a society | | hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trát thạch cao | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nịnh nọt luồn cúi |
|
|
|
|