|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smooch
nội động từ
âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau)
danh từ
sự âu yếm nhau
smooch![](img/dict/02C013DD.png) | ['smu:t∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | couples smooching on the dance floor | | những cặp ôm hôn nhau trên sàn nhảy | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự âu yếm nhau |
|
|
|
|