|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snorter
snorter![](img/dict/02C013DD.png) | ['snɔ:tə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tịch) cái gây ấn tượng dữ dội (khó khăn..) đáng chú ý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc khó khăn, đáng kể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay khịt mũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) gió ào ào |
/'snɔ:tə/
danh từ
người hay khịt mũ
(từ lóng) gió ào ào
|
|
|
|