Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soigné




soigné
['swɑ:njei]
tính từ (giống cái) soignée
trau chuốt; thanh lịch (về cách ăn mặc.. của một người)


/'swɑ:njei/

tính từ, danh từ giống cái soignée
diêm dúa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.