Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solar plexus




solar+plexus
['soulə'pleksəs]
danh từ
hệ thống dây thần kinh ở phía sau dạ dày
(thông tục) vùng bụng ở phía dưới xương sườn
búi mặt trời; cụm dây thần kinh ở bụng


/'soulə'pleksəs/

danh từ
(giải phẫu) đám rối dương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solar plexus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.