Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sopranist




sopranist
[sə'prɑ:nist]
danh từ
(âm nhạc) người hát giọng nữ cao (như) soprano


/sə'prɑ:nist/

danh từ
(âm nhạc) người hát giọng nữ cao ((cũng) soprano)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.