Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soul-stirring




soul-stirring
['soul'stə:riη]
tính từ
kích thích, kích động
soul-stirring music
nhạc kích động


/'soul'stə:riɳ/

tính từ
làm xúc động tâm hồn

Related search result for "soul-stirring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.