|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speculativeness
speculativeness![](img/dict/02C013DD.png) | ['spekjulətivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất suy đoán; tính chất tự biện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất đầu cơ tích trữ |
/'spekjulətivnis/
danh từ
tính chất suy xét
tính chất suy đoán, tính chất ức đoán
tính chất đầu cơ tích trữ
|
|
|
|