|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speedily
phó từ
mau lẹ, nhanh, nhanh chóng
ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến )
speedily![](img/dict/02C013DD.png) | ['spi:dili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến..) |
|
|
|
|